Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Reiter's syndrome


noun
an inflammatory syndrome (etiology unknown) predominantly in males;
characterized by arthritis and conjunctivitis and urethritis
Syn:
Reiter's disease
Hypernyms:
syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.